Có 3 kết quả:
令箭 lìng jiàn ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˋ • 另見 lìng jiàn ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˋ • 另见 lìng jiàn ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arrow banner of command (archaic used as symbol of military authority)
(2) fig. instructions from one's superiors
(2) fig. instructions from one's superiors
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cf.
(2) see also
(2) see also
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cf.
(2) see also
(2) see also
Bình luận 0